THỰC ĐƠN BÁN TRÚ HỌC SINH TRƯỜNG TH PHƯƠNG LIỆT THÁNG 03/2024
Từ ngày 11/03 đến ngày 15/03/2024
TT
|
Thứ 2
11/03/2024
|
Thứ 3
12/03/2024
|
Thứ 4
13/03/2024
|
Thứ 5
14/03/2024
|
Thứ 6
15/03/2024
|
1
|
Thịt lợn kho tàu
|
Thịt gà rim mắm
|
Thịt lợn sốt xá xíu
|
Cá basa chiên giòn
|
Thăn gà chiên xù
|
2
|
Trứng gà rán hành
|
Đậu phụ sốt cà chua
|
Trứng gà đảo
|
Đậu hũ non sốt Tứ Xuyên
|
Khoai tây chiên
|
3
|
Su hào thái chỉ xào
|
Su su, cà rốt xào tỏi
|
Bắp cải xào tỏi
|
Cải thảo xào tỏi
|
Canh chua nấu thịt lợn thả giá đỗ
|
4
|
Canh cải xanh nấu thịt lợn
|
Canh bí đỏ nấu thịt lợn
|
Canh củ quả nấu thịt lợn
|
Canh bí xanh nấu thịt gà
|
5
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm rang thập cẩm
|
6
|
Quà chiều: Sữa Zin Zin trái cây 180ml
|
Quà chiều: Bánh mì cốm oliver cốm
|
Quà chiều: Sữa Kun STC 180ml
|
Quà chiều: Bánh Oreo Vanilla
|
Quà chiều: Chuối chín + Bánh gạo Jinju Cốm
|
THỰC ĐƠN BÁN TRÚ GIÁO VIÊN TRƯỜNG TH PHƯƠNG LIỆT THÁNG 03/2024
Từ ngày 11/03 đến ngày 15/03/2024
TT
|
Thứ 2
11/03/2024
|
Thứ 3
12/03/2024
|
Thứ 4
13/03/2024
|
Thứ 5
14/03/2024
|
Thứ 6
15/03/2024
|
1
|
Thịt lợn quay lắc sả tắc
|
Thịt gà rán xá xíu
|
Cá trắm sốt cà chua
|
Tôm rang thịt lợn
|
Dưa cải xào thịt bò
|
2
|
Đậu hũ non sốt Tứ Xuyên
|
Trứng gà rán hành
|
Thịt chân giò luộc
|
Đậu phụ rán tẩm hành
|
Trứng gà ốp la
|
3
|
Muối vừng
|
Cải chíp xào
|
Ngô nếp luộc
|
Đỗ xanh luộc
|
Khoai tây chiên
|
4
|
Su hào, cà rốt luộc
|
Su su, cà rốt xào tỏi
|
Bắp cải xào tỏi
|
Cải thảo xào tỏi
|
Lạc chiên giòn
|
5
|
Canh cải xanh nấu thịt lợn
|
Canh bí đỏ nấu thịt lợn
|
Canh củ quả nấu thịt lợn
|
Canh bí xanh nấu thịt gà
|
Canh chua nấu thịt lợn thả giá đỗ
|
6
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm dẻo thơm
|
Cơm rang thập cẩm
|
|
Thông tin dinh dưỡng của thực đơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Thông tin dinh dưỡng chi tiết của thực đơn cho 1 học sinh từ 6-11 tuổi từ ngày 11/03/2024 đến ngày 15/03/2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày
|
Món chính
|
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào
|
Quà chiều
|
Năng lượng(1) (kcal)
|
Đáp ứng nhu cầu hằng ngày
(%)
|
Tỷ lệ (%)
|
Tổng số nguyên liệu (3)
(loại)
|
Tổng lượng rau củ quả(4)
(g)
|
Hàm lượng muối(5)
(g)
|
P(2)
|
Protein động vật/ Protein tổng
|
L(2)
|
G(2)
|
|
Tiêu chuẩn
|
532.5-710.0
|
30.0-40.0
|
13.0-20.0
|
≥ 48.0
|
20.0-30.0
|
50.0-65.0
|
≥ 10
|
86.0-140.0
|
≤ 2.0
|
11/03/2024
|
Cơm dẻo thơm
|
Thịt lợn kho tàu
Trứng gà rán hành
|
Canh cải xanh nấu thịt lợn
|
Su hào thái chỉ xào
|
Sữa Zin zin trái cây
|
704.8
|
39.7
|
18.9
|
68.6
|
33.0
|
48.1
|
12
|
106.0
|
0.5
|
12/03/2024
|
Cơm dẻo thơm
|
Thịt gà rim mắm
Đậu phụ sốt cà chua
|
Canh bí đỏ nấu thịt lợn
|
Su su, cà rốt xào tỏi
|
Bánh mỳ cốm Olver cốm
|
680.8
|
38.4
|
19.9
|
51.2
|
31.0
|
49.1
|
13
|
113.5
|
0.5
|
13/03/2024
|
Cơm dẻo thơm
|
Thịt lợn sốt xá xíu
Trứng gà đảo
|
Canh củ quả nấu thịt lợn
|
Bắp cải xào
|
Sữa Kun STC 180ml
|
710.5
|
40.0
|
17.8
|
68.0
|
32.5
|
49.7
|
14
|
120.2
|
0.5
|
14/03/2024
|
Cơm dẻo thơm
|
Cá basa chiên giòn
Đậu hũ non sốt Tứ Xuyên
|
Canh bí xanh nấu thịt gà
|
Cải thảo xào tỏi
|
Bánh Oreo Vanilla
|
774.9
|
43.7
|
14.0
|
36.4
|
41.8
|
44.2
|
14
|
126.0
|
0.5
|
15/03/2024
|
Cơm dẻo thơm
|
Thăn gà chiên xù
|
Canh chua nấu thịt lợn thả giá đỗ
|
Khoai tây chiên
|
Chuối chín + Bánh gạo Jinju Cốm
|
778.4
|
43.9
|
15.9
|
58.1
|
33.0
|
51.1
|
17
|
120.5
|
0.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|