THỰC ĐƠN BÁN TRÚ HỌC SINH TRƯỜNG TH PHƯƠNG LIỆT THÁNG 01/2024
Từ ngày 15/01 đến ngày 19/01/2024
TT
|
Thứ 2
15/01/2024
|
Thứ 3
16/01/2024
|
Thứ 4
17/01/2024
|
Thứ 5
18/01/2024
|
Thứ 6
19/01/2024
|
1
|
Thịt lợn hầm củ quả
|
Thịt gà sốt chua ngọt
|
Cá basa chiên xù
|
Thịt lợn kho tàu
|
Phở gà mọc
|
2
|
Đậu phụ rán tẩm hành
|
Trứng gà cuộn
|
Đậu hũ non sốt Tứ Xuyên
|
Trứng gà rán hành
|
3
|
Su hào thái chỉ xào
|
Su su, cà rốt xào tỏi
|
Cải ngọt xào tỏi
|
Bí xanh xào tỏi
|
4
|
Canh cải thảo nấu thịt lợn
|
Canh chua nấu thịt lợn thả giá
|
Canh bí đỏ nấu thịt lợn
|
Canh cải xanh nấu thịt lợn
|
5
|
Cơm dẻo
|
Cơm dẻo
|
Cơm dẻo
|
Cơm dẻo
|
6
|
Quà chiều: Bánh Oreo Vanilla
|
Quà chiều: Sữa Kun STC 180ml
|
Quà chiều: Bánh bông lan cà phê trứng muối
|
Quà chiều: Sữa Zin Zin trái cây 180ml
|
Quà chiều: Chuối chín + Bánh gạo Jinju Cốm
|
THỰC ĐƠN BÁN TRÚ GIÁO VIÊN TRƯỜNG TH PHƯƠNG LIỆT THÁNG 01/2024
Từ ngày 15/01 đến ngày 19/01/2024
TT
|
Thứ 2
15/01/2024
|
Thứ 3
16/01/2024
|
Thứ 4
17/01/2024
|
Thứ 5
18/01/2024
|
Thứ 6
19/01/2024
|
1
|
Thịt gà kho
|
Thịt lợn quay giòn bì
|
Mắm tép chưng
|
Cá rô phi lê rán giòn
|
Bún mọc chân giò
|
2
|
Trứng gà chưng
|
Đậu phụ rán sốt cà chua
|
Thịt chân giò luộc
|
Đậu hũ non sốt Tứ Xuyên
|
3
|
Ngô nếp luộc
|
Lạc chiên giòn
|
Khoai lang luộc
|
Muối vừng
|
4
|
Su hào thái chỉ xào
|
Su su, cà rốt xào tỏi
|
Cải ngọt xào tỏi
|
Bí xanh luộc
|
5
|
Canh cải thảo nấu thịt lợn
|
Canh chua nấu thịt lợn thả giá
|
Canh bí đỏ nấu thịt lợn
|
Canh cải xanh nấu thịt lợn
|
6
|
Cơm dẻo
|
Cơm dẻo
|
Cơm dẻo
|
Cơm dẻo
|
Thông tin dinh dưỡng của thực đơn
I. Thông tin dinh dưỡng chi tiết của thực đơn cho 1 học sinh từ 6-11 tuổi từ ngày 15/01/2024 đến ngày 19/01/2024
Món chính
|
Món mặn
|
Món canh
|
Món xào
|
Quà chiều
|
Năng lượng(1) (kcal)
|
Đáp ứng nhu cầu hằng ngày
(%)
|
Tỷ lệ (%)
|
Tổng số nguyên liệu (3)
(loại)
|
Tổng lượng rau củ quả(4)
(g)
|
Hàm lượng muối(5)
(g)
|
P(2)
|
Protein động vật/ Protein tổng
|
L(2)
|
G(2)
|
Tiêu chuẩn
|
532.5-710.0
|
30.0-40.0
|
13.0-20.0
|
≥ 48.0
|
20.0-30.0
|
50.0-65.0
|
≥ 10
|
86.0-140.0
|
≤ 2.0
|
Cơm dẻo
|
Thịt lợn hầm củ quả
Đậu phụ rán tẩm hành
|
Canh cải thảo nấu thịt lợn
|
Su hào thái chỉ xào
|
Bánh Oreo Vanilla
|
700.7
|
39.5
|
18.6
|
43.9
|
31.7
|
49.7
|
12
|
121.5
|
0.5
|
Cơm dẻo
|
Thịt gà sốt chua ngọt
Trứng gà cuộn
|
Canh chua nấu thịt lợn thả giá
|
Su su, cà rốt xào tỏi
|
Sữa Kun STC 180ml
|
686.2
|
38.7
|
19.7
|
72.1
|
31.4
|
48.9
|
15
|
112.7
|
0.5
|
Cơm dẻo
|
Cá basa chiên xù
Đậu hũ non sốt Tứ Xuyên
|
Canh bí đỏ nấu thịt lợn
|
Cải ngọt xào tỏi
|
Bánh bông lan cà phê trứng muối
|
717.4
|
40.4
|
15.7
|
38.5
|
36.4
|
47.9
|
12
|
110.6
|
0.5
|
Cơm dẻo
|
Thịt lợn kho tàu
Trứng gà rán hành
|
Canh cải xanh nấu thịt lợn
|
Bí xanh xào tỏi
|
Sữa Zin Zin trái cây 180ml
|
685.6
|
38.6
|
18.6
|
71.9
|
33.9
|
47.5
|
11
|
106.5
|
0.5
|
Phở gà mọc
|
Chuối chín + Bánh gạo Jinju Cốm
|
521.6
|
29.4
|
25.1
|
88.4
|
46.6
|
28.4
|
12
|
10.9
|
0.5
|